Cách Đọc Tháng Trong Tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Bạn đang bắt đầu hành trình khám phá tiếng Nhật và muốn làm chủ cách đếm thời gian? Một trong những bước quan trọng đầu tiên chính là học cách đọc tháng trong tiếng Nhật. Thoạt nhìn, việc gọi tên 12 tháng trong tiếng Nhật có vẻ hơi khác lạ so với tiếng Việt, nhưng thực tế lại vô cùng đơn giản và logic nếu bạn nắm vững quy tắc. Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết, giúp bạn “bỏ túi” ngay bí quyết đọc tháng chuẩn xác, mở đầu cho hành trình chinh phục thời gian và ngôn ngữ Nhật Bản đầy thú vị.

Để giao tiếp tự tin và chính xác về thời gian trong tiếng Nhật, việc nắm vững cách đọc các tháng là một kỹ năng không thể thiếu. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá cách gọi tên 12 tháng, cách sử dụng chúng trong câu và những lưu ý quan trọng để bạn học tập hiệu quả nhất.

Cách Gọi Tên 12 Tháng Trong Tiếng Nhật

Cách gọi tên 12 tháng trong tiếng Nhật vô cùng đơn giản và có quy tắc rõ ràng. Bạn chỉ cần nắm vững cấu trúc cơ bản và một vài lưu ý nhỏ là có thể dễ dàng gọi tên bất kỳ tháng nào trong năm.

Cách Gọi Tên 12 Tháng Trong Tiếng Nhật
Cách Gọi Tên 12 Tháng Trong Tiếng Nhật

Từ Tháng 1 Đến Tháng 6

Để gọi tên các tháng trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng số đếm tương ứng với từng tháng và thêm hậu tố 月 (gatsu) phía sau. 月 (gatsu) có nghĩa là “tháng”. Dưới đây là cách gọi tên từ tháng 1 đến tháng 6:

  • 1月 (ichigatsu): Tháng Một (いちがつ – ichi gatsu)
  • 2月 (nigatsu): Tháng Hai (にがつ – ni gatsu)
  • 3月 (sangatsu): Tháng Ba (さんがつ – san gatsu)
  • 4月 (shigatsu): Tháng Tư (しがつ – shi gatsu)
  • 5月 (gogatsu): Tháng Năm (ごがつ – go gatsu)
  • 6月 (rokugatsu): Tháng Sáu (ろくがつ – roku gatsu)

Ví dụ, để nói “tháng 1”, bạn chỉ cần ghép số “1” trong tiếng Nhật là 一 (ichi) với hậu tố 月 (gatsu), ta được 1月 (ichigatsu). Tương tự, bạn có thể áp dụng quy tắc này cho các tháng còn lại từ tháng 2 đến tháng 6. Theo thống kê từ Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản, cách gọi tên tháng này đã được sử dụng từ thời Minh Trị Duy Tân và vẫn được duy trì cho đến ngày nay, thể hiện tính logic và dễ nhớ của hệ thống đếm tháng trong tiếng Nhật.

Từ Tháng 7 Đến Tháng 12

Cách gọi tên các tháng từ tháng 7 đến tháng 12 cũng tương tự như từ tháng 1 đến tháng 6, vẫn sử dụng số đếm và hậu tố 月 (gatsu). Dưới đây là danh sách đầy đủ:

  • 7月 (shichigatsu/nanagatsu): Tháng Bảy (しちがつ/なながつ – shichi gatsu/nana gatsu) – Lưu ý: Có hai cách đọc, phổ biến nhất là shichigatsu
  • 8月 (hachigatsu): Tháng Tám (はちがつ – hachi gatsu)
  • 9月 (kugatsu): Tháng Chín (くがつ – ku gatsu)
  • 10月 (juugatsu): Tháng Mười (じゅうがつ – juu gatsu)
  • 11月 (juuichigatsu): Tháng Mười Một (じゅういちがつ – juuichi gatsu)
  • 12月 (juunigatsu): Tháng Mười Hai (じゅうにがつ – juuni gatsu)

Như bạn có thể thấy, quy tắc gọi tên tháng trong tiếng Nhật vô cùng đơn giản và dễ nhớ. Chỉ cần học thuộc số đếm từ 1 đến 12 và nhớ hậu tố 月 (gatsu), bạn đã có thể tự tin gọi tên tất cả các tháng trong năm. Theo kinh nghiệm của nhiều giáo viên dạy tiếng Nhật, việc luyện tập phát âm các tháng theo thứ tự và theo nhóm (ví dụ: nhóm tháng có âm “ga” như sangatsu, gogatsu, rokugatsu) sẽ giúp học viên ghi nhớ nhanh và hiệu quả hơn.

Cách Sử Dụng Tháng Trong Câu

Sau khi đã nắm vững cách gọi tên các tháng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng trong câu để diễn đạt ý nghĩa về thời gian một cách chính xác và tự nhiên.

Cách Sử Dụng Tháng Trong Câu
Cách Sử Dụng Tháng Trong Câu

Tháng Trong Ngày Tháng Năm

Khi muốn nói về một ngày cụ thể trong tháng, chúng ta thường kết hợp tháng với ngày và năm. Trong tiếng Nhật, thứ tự thường là Năm – Tháng – Ngày.

Ví dụ:

  • 2025年3月28日 (ni sen ni juu go nen sangatsu ni juu hachinichi): Ngày 28 tháng 3 năm 2025
  • 今年4月15日 (kotoshi shigatsu juugonichi): Ngày 15 tháng 4 năm nay
  • 先月12月25日 (sengetsu juunigatsu ni juu gonichi): Ngày 25 tháng 12 tháng trước

Trong các ví dụ trên, bạn có thể thấy tháng luôn đứng trước ngày và sau năm (nếu có). Để nói “tháng 3”, chúng ta dùng 3月 (sangatsu), và để nói “ngày 28”, chúng ta dùng 28日 (ni juu hachinichi). Theo cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật, các thành phần thời gian thường đứng trước động từ hoặc bổ ngữ trong câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu.

Tháng Trong Các Dịp Đặc Biệt

Ngoài việc sử dụng trong ngày tháng năm, tháng còn được dùng để diễn tả các dịp đặc biệt, sự kiện hoặc mùa trong năm.

Ví dụ:

  • お正月は1月です。(Oshougatsu wa ichigatsu desu.): Tết Nguyên Đán là vào tháng 1.
  • 桜は3月か4月に咲きます。(Sakura wa sangatsu ka shigatsu ni sakimasu.): Hoa anh đào nở vào tháng 3 hoặc tháng 4.
  • 日本の夏は7月と8月です。(Nihon no natsu wa shichigatsu to hachigatsu desu.): Mùa hè ở Nhật Bản là tháng 7 và tháng 8.

Trong những trường hợp này, tháng thường được sử dụng để xác định thời điểm diễn ra sự kiện hoặc đặc điểm của mùa. Theo phong tục truyền thống Nhật Bản, mỗi tháng trong năm đều gắn liền với những lễ hội, sự kiện và phong tục tập quán riêng, tạo nên bức tranh văn hóa đa dạng và phong phú.

Lưu Ý Khi Học Về Tháng Trong Tiếng Nhật

Mặc dù cách đọc tháng trong tiếng Nhật khá đơn giản, nhưng vẫn có một số điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác.

Lưu Ý Khi Học Về Tháng Trong Tiếng Nhật
Lưu Ý Khi Học Về Tháng Trong Tiếng Nhật

Âm “Shi” Và “Shichi”

Đối với tháng 7, bạn có thể thấy có hai cách đọc là 7月 (shichigatsu)7月 (nanagatsu). Cả hai cách đọc này đều đúng và được sử dụng, nhưng shichigatsu phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Tuy nhiên, khi đếm số thứ tự (ví dụ: thứ tự các tháng), người Nhật thường ưu tiên sử dụng shichi thay vì nana để tránh nhầm lẫn với số “bảy” (七 – nana) khi nói nhanh. Ví dụ, khi nói “tháng thứ bảy”, người ta thường dùng 七番目の月 (shichibanme no tsuki) thay vì 七番目の月 (nanabanme no tsuki). Theo giáo trình “Minna no Nihongo”, cả hai cách đọc shichigatsunanagatsu đều được chấp nhận, nhưng học viên nên ưu tiên sử dụng shichigatsu để giao tiếp tự nhiên hơn.

Cách Nhớ Tên Các Tháng

Để ghi nhớ tên 12 tháng trong tiếng Nhật một cách dễ dàng và hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia các tháng thành các nhóm nhỏ để học, ví dụ nhóm tháng từ 1-6, nhóm tháng từ 7-12. Học theo nhóm giúp bạn giảm tải lượng thông tin cần ghi nhớ và tạo sự liên kết giữa các tháng trong nhóm.
  • Sử dụngFlashcards: Viết tên tháng tiếng Nhật và cách đọc phiên âm raFlashcards, sau đó học và ôn tập thường xuyên. Sử dụngFlashcards giúp bạn học từ vựng một cách trực quan và chủ động, tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • Liên tưởng hình ảnh: Liên tưởng mỗi tháng với một hình ảnh, sự kiện hoặc đặc điểm nổi bật của tháng đó. Ví dụ, tháng 1 liên tưởng đến Tết, tháng 4 liên tưởng đến hoa anh đào, tháng 12 liên tưởng đến Giáng Sinh. Liên tưởng hình ảnh giúp bạn tạo kết nối giữa từ vựng và ý nghĩa, ghi nhớ lâu hơn và sâu sắc hơn.
  • Luyện tập thường xuyên: Luyện tập đọc và viết tên các tháng hàng ngày, có thể kết hợp với việc xem lịch, thời tiết hoặc thực hành giao tiếp với bạn bè. Luyện tập thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức và biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Ví dụ, bạn có thể tạo một bảngFlashcards với hình ảnh hoa anh đào cho tháng 4, hình ảnh pháo hoa cho tháng 7, và hình ảnh lá phong đỏ cho tháng 11, giúp việc học trở nên sinh động và thú vị hơn. Theo nghiên cứu của nhà tâm lý học Hermann Ebbinghaus về кривая quên lãng (forgetting curve), việc ôn tập ngắt quãng và thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ thông tin dài hạn, do đó hãy dành thời gian luyện tập đều đặn để làm chủ cách đọc tháng trong tiếng Nhật.

Kết Luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá bí quyết đọc tháng trong tiếng Nhật một cách chi tiết và dễ hiểu. Từ cách gọi tên 12 tháng đơn giản theo quy tắc số đếm + 月 (gatsu), đến cách sử dụng tháng trong câu và những lưu ý quan trọng, hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và tự tin để chinh phục chủ đề này.

Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Nhật là một hành trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Tuy nhiên, với những bước khởi đầu vững chắc như nắm vững cách đọc tháng, bạn đã xây dựng cho mình một nền tảng quan trọng để tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Chúc bạn học tập thật tốt và đạt được nhiều thành công!