101+ Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cắt Tóc

Chào mừng bạn đến với thế giới của những đường kéo điệu nghệ và ngôn ngữ tinh tế Nhật Bản! Nếu bạn là một thợ làm tóc đầy đam mê, một người yêu thích văn hóa Nhật Bản, hay đơn giản chỉ là muốn chuẩn bị cho chuyến du lịch sắp tới và tự tin bước vào một tiệm cắt tóc tại xứ sở hoa anh đào, bài viết này chính là cẩm nang ngôn ngữ dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá kho tàng “từ vựng tiếng Nhật về cắt tóc”, mở ra cánh cửa giao tiếp chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc về ngành làm đẹp tóc tại Nhật Bản.

Để tự tin bước vào thế giới tạo mẫu tóc chuyên nghiệp tại Nhật Bản hoặc đơn giản là có một trải nghiệm cắt tóc ưng ý khi du lịch, việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Hãy cùng khám phá những từ vựng thiết yếu, được phân chia theo từng khía cạnh cụ thể trong quá trình cắt tóc, từ dụng cụ, kiểu tóc đến giao tiếp tại salon, giúp bạn học tập một cách bài bản và ứng dụng linh hoạt.

Từ Vựng Cơ Bản Về Cắt Tóc

Trước khi đi sâu vào các kỹ thuật và kiểu tóc phức tạp, chúng ta hãy cùng nhau xây dựng nền tảng vững chắc với những từ vựng cơ bản nhất về cắt tóc. Đây là những thuật ngữ nền tảng, thường xuyên được sử dụng trong các salon tóc và các tình huống giao tiếp liên quan đến cắt tóc.

Từ Vựng Cơ Bản Về Cắt Tóc
Từ Vựng Cơ Bản Về Cắt Tóc

Dụng Cụ Cắt Tóc (散髪道具 – Sanpatsu Dōgu)

Để thực hiện một kiểu tóc hoàn hảo, người thợ cần đến sự hỗ trợ của nhiều dụng cụ chuyên dụng. Việc nắm vững tên gọi các dụng cụ cắt tóc tiếng Nhật sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình làm tóc chuyên nghiệp.

  • 鋏 (Hasami): Kéo
  • 梳き鋏 (Suki basami): Kéo tỉa
  • 剃刀 (Kamisori): Dao cạo
  • バリカン (Barikan): Tông đơ
  • 櫛 (Kushi): Lược
  • ブラシ (Burashi): Bàn chải tóc
  • ヘアクリップ (Hea kurippu): Kẹp tóc
  • ダッカール (Dakkāru): Kẹp mỏ vịt
  • イヤーキャップ (Iyā kyappu): Chụp tai (khi nhuộm, uốn)
  • 手袋 (Tebukuro): Găng tay
  • タオル (Taoru): Khăn
  • クロス (Kurosu): Áo choàng cắt tóc
  • 鏡 (Kagami): Gương
  • ドライヤー (Doraiyā): Máy sấy tóc
  • ヘアアイロン (Hea airon): Máy là tóc
  • コテ (Kote): Máy uốn tóc
  • スプレー (Supurē): Bình xịt

Việc nắm rõ tên gọi các dụng cụ cắt tóc không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với thợ làm tóc người Nhật, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về quy trình và kỹ thuật cắt tóc chuyên nghiệp. Theo thống kê của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI), ngành công nghiệp làm đẹp tóc tại Nhật Bản là một thị trường lớn và phát triển, với sự chú trọng đặc biệt vào chất lượng dịch vụ và kỹ thuật chuyên môn.

Dụng Cụ Cắt Tóc (散髪道具 - Sanpatsu Dōgu)
Dụng Cụ Cắt Tóc (散髪道具 – Sanpatsu Dōgu)

Các Hành Động Cắt Tóc (散髪の動作 – Sanpatsu No Dōsa)

Quá trình cắt tóc bao gồm nhiều hành động và kỹ thuật khác nhau. Việc học các từ vựng chỉ hành động cắt tóc sẽ giúp bạn mô tả kiểu tóc mong muốn và hiểu rõ hơn về các bước thực hiện của thợ làm tóc.

  • 切る (Kiru): Cắt
  • 梳く (Suku): Tỉa
  • 剃る (Soru): Cạo
  • 刈る (Karu): Xén, hớt
  • 揃える (Soroeru): Cắt bằng, tỉa đều
  • **整える (Totonoe

Kiểu Tóc (ヘアスタイル – Hea Sutairu)

Thế giới kiểu tóc vô cùng đa dạng và phong phú. Việc biết tên gọi các kiểu tóc tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và yêu cầu kiểu tóc phù hợp với phong cách và sở thích của mình.

  • ヘアスタイル (Hea sutairu): Kiểu tóc
  • ショートヘア (Shōto hea): Tóc ngắn
  • ボブ (Bobu): Tóc bob
  • ミディアムヘア (Midiamu hea): Tóc lỡ, tóc ngang vai
  • ロングヘア (Rongu hea): Tóc dài
  • ストレートヘア (Sutorēto hea): Tóc thẳng
  • パーマヘア (Pāma hea): Tóc uốn
  • カールヘア (Kāru hea): Tóc xoăn
  • ウェーブヘア (Wēbu hea): Tóc gợn sóng
  • 前髪 (Maegami): Tóc mái
  • ぱっつん前髪 (Pattsun maegami): Tóc mái bằng
  • 斜め前髪 (Naname maegami): Tóc mái xéo
  • センターパート (Sentā pāto): Tóc rẽ ngôi giữa
  • 七三分け (Shichisan wake): Tóc rẽ ngôi 7/3
  • 刈り上げ (Kariage): Kiểu tóc undercut, tóc húi cua
  • ツーブロック (Tsūburokku): Kiểu tóc two-block
  • マッシュルームカット (Masshurūmu katto): Kiểu tóc mushroom (tóc nấm)
  • レイヤーカット (Reiyā katto): Tóc tỉa layer
  • グラデーションボブ (Guradēshon bobu): Tóc bob tỉa layer

Việc nắm rõ tên các kiểu tóc phổ biến giúp bạn dễ dàng trao đổi với thợ làm tóc và tìm được kiểu tóc ưng ý. Theo tạp chí làm đẹp Vogue Nhật Bản, các kiểu tóc ngắn và tóc layer đang là xu hướng thịnh hành trong giới trẻ Nhật Bản hiện nay.

Giao Tiếp Tại Tiệm Cắt Tóc

Để có một trải nghiệm cắt tóc suôn sẻ và hài lòng tại Nhật Bản, việc trang bị cho mình những mẫu câu giao tiếp cơ bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số tình huống giao tiếp thường gặp và các mẫu câu hữu ích.

Giao Tiếp Tại Tiệm Cắt Tóc
Giao Tiếp Tại Tiệm Cắt Tóc

Khi Vào Tiệm (入店時 – Nyūten Ji)

Khi bước vào tiệm cắt tóc, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để chào hỏi và cho biết mong muốn của mình:

  • こんにちは。(Konnichiwa.) – Xin chào.
  • 予約 (よやく) (Yoyaku) していません。(Yoyaku shite imasen.) – Tôi không đặt hẹn trước.
  • 予約 (よやく) (Yoyaku) している[Tên của bạn]です。(Yoyaku shite iru [Tên của bạn] desu.) – Tôi đã đặt hẹn trước dưới tên [Tên của bạn].
  • カット (katto) (Katto) をお願 (ねが) いします。(Katto o onegai shimasu.) – Tôi muốn cắt tóc.
  • カット (katto) (Katto) とシャンプー (shanpū) (Shanpū) をお願 (ねが) いします。(Katto to shanpū o onegai shimasu.) – Tôi muốn cắt tóc và gội đầu.
  • パーマ (pāma) (Pāma) をかけたいのですが。(Pāma o kaketai no desu ga.) – Tôi muốn uốn tóc.
  • カラー (karā) (Karā) をしたいのですが。(Karā o shitai no desu ga.) – Tôi muốn nhuộm tóc.
  • トリートメント (torītomento) (Torītomento) をお願 (ねが) いします。(Torītomento o onegai shimasu.) – Tôi muốn dưỡng tóc.
  • 誰 (だれ) か空 (あ) いていますか。(Dareka aite imasu ka.) – Có ai rảnh không?
  • 少 (すこ) し待 (ま) ちます。(Sukoshi machimasu.) – Tôi sẽ đợi một chút.

Ví dụ, khi bước vào tiệm, bạn có thể nói: 「こんにちは。カット (katto) (Katto) をお願 (ねが) いします。」(Konnichiwa. Katto o onegai shimasu.) – “Xin chào. Tôi muốn cắt tóc.”

Thảo Luận Kiểu Tóc (ヘアスタイルの相談 – Hea Sutairu No Sōdan)

Để thợ làm tóc hiểu rõ ý bạn và tư vấn kiểu tóc phù hợp, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để thảo luận:

  • どんなヘアスタイル (heasutairu) (Hea sutairu) にしますか。(Donna hea sutairu ni shimasu ka.) – Quý khách muốn kiểu tóc như thế nào? (Câu hỏi của thợ làm tóc)
  • 〜のようなヘアスタイル (heasutairu) (Hea sutairu) にしたいです。(~No yōna hea sutairu ni shitai desu.) – Tôi muốn kiểu tóc giống như ~. (Ví dụ: 写真 – Shashin – Ảnh, tạp chí)
  • 写真 (しゃしん) (Shashin) を見 (み) ていただけますか。(Shashin o mite itadakemasu ka.) – Xin vui lòng xem ảnh này được không?
  • 長 (なが) さはどのぐらいにしますか。(Nagasa wa dono gurai ni shimasu ka.) – Quý khách muốn cắt dài bao nhiêu? (Câu hỏi của thợ làm tóc)
  • 〜センチ (senchi) (Senchi) ぐらい切 (き) ってください。(~Senchi gurai kitte kudasai.) – Xin vui lòng cắt khoảng ~ centimet.
  • 短 (みじか) くしてください。(Mijikaku shite kudasai.) – Xin vui lòng cắt ngắn hơn.
  • 長 (なが) さは変 (か) えないでください。(Nagasa wa kaenaide kudasai.) – Xin vui lòng giữ nguyên độ dài.
  • 前髪 (まえがみ) (Maegami) を作 (つく) ってください。(Maegami o tsukutte kudasai.) – Xin vui lòng cắt mái cho tôi.
  • 前髪 (まえがみ) (Maegami) を少 (すこ) しだけ切 (き) ってください。(Maegami o sukoshi dake kitte kudasai.) – Xin vui lòng tỉa bớt mái cho tôi.
  • ボリューム (boryūmu) (Boryūmu) を減 (へ) らしてください。(Boryūmu o herashite kudasai.) – Xin vui lòng tỉa mỏng bớt tóc.
  • 軽 (かる) くしてください。(Karuku shite kudasai.) – Xin vui lòng tỉa nhẹ bớt tóc.
  • 重 (おも) くしてください。(Omoku shite kudasai.) – Xin vui lòng để tóc dày hơn.
  • お任 (まか) せします。(Omakase shimasu.) – Tôi tin tưởng vào tay nghề của bạn. (Để thợ làm tóc tự do sáng tạo)

Ví dụ, khi thảo luận về kiểu tóc, bạn có thể nói: 「[Tên kiểu tóc]のようなヘアスタイル (heasutairu) (Hea sutairu) にしたいです。写真 (しゃしん) (Shashin) を見 (み) ていただけますか。」(“[Tên kiểu tóc] no yōna hea sutairu ni shitai desu. Shashin o mite itadakemasu ka.”) – “Tôi muốn kiểu tóc giống như [Tên kiểu tóc]. Xin vui lòng xem ảnh này được không?”

Kết Luận

“Từ vựng tiếng Nhật về cắt tóc” không chỉ là công cụ ngôn ngữ, mà còn là cầu nối văn hóa, giúp bạn tiếp cận gần hơn với thế giới làm đẹp tinh tế và chuyên nghiệp của Nhật Bản. Bằng cách học tập chăm chỉ, luyện tập giao tiếp thường xuyên và khám phá thêm các nguồn tài liệu tham khảo, bạn sẽ tự tin thể hiện phong cách cá nhân và hòa nhập vào môi trường làm đẹp đầy sáng tạo tại xứ sở hoa anh đào. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ và đam mê với ngành làm đẹp tóc!