101+ Các Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Khách Sạn

Bạn có đam mê với ngành dịch vụ khách sạn và mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là tại Nhật Bản? Hay đơn giản, bạn là một người yêu thích du lịch và muốn trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin giao tiếp khi lưu trú tại các khách sạn ở xứ sở hoa anh đào? Bài viết này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa ngôn ngữ, giúp bạn chinh phục thế giới “từ vựng tiếng Nhật trong khách sạn” một cách dễ dàng và hiệu quả.

Để làm việc chuyên nghiệp trong ngành khách sạn Nhật Bản hoặc có những trải nghiệm lưu trú tuyệt vời, việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng thiết yếu, được phân chia theo từng tình huống và khu vực cụ thể trong khách sạn, giúp bạn học tập một cách có hệ thống và ứng dụng linh hoạt.

Từ Vựng Cơ Bản Dành Cho Khách Sạn

Trước khi khám phá các khu vực và tình huống cụ thể trong khách sạn, chúng ta hãy cùng nhau xây dựng nền tảng vững chắc với những từ vựng cơ bản nhất. Đây là những thuật ngữ quan trọng, thường xuyên được sử dụng trong môi trường khách sạn.

Từ Vựng Cơ Bản Dành Cho Khách Sạn
Từ Vựng Cơ Bản Dành Cho Khách Sạn

Các Khu Vực Trong Khách Sạn (ホテル内のエリア – Hoteru Nai No Eria)

Để dễ dàng định hướng và giao tiếp trong khách sạn, việc nắm vững tên gọi các khu vực khác nhau là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách các khu vực thường gặp trong khách sạn và tên gọi tiếng Nhật tương ứng.

  • ホテル (Hoteru): Khách sạn
  • フロント (Fronnto): Lễ tân
  • ロビー (Robī): Sảnh đợi
  • 客室 (Kyakushitsu): Phòng khách
  • シングルルーム (Shinguru rūmu): Phòng đơn
  • ツインルーム (Tsuin rūmu): Phòng đôi (2 giường đơn)
  • ダブルルーム (Daburu rūmu): Phòng đôi (1 giường đôi)
  • スイートルーム (Suīto rūmu): Phòng suite
  • レストラン (Resutoran): Nhà hàng
  • バー (Bā): Quầy bar
  • 宴会場 (Enkaijō): Phòng宴会
  • 会議室 (Kaigishitsu): Phòng họp
  • ジム (Jimu): Phòng gym
  • プール (Pūru): Hồ bơi
  • 駐車場 (Chūshajō): Bãi đỗ xe
  • エレベーター (Erebētā): Thang máy
  • 階段 (Kaidan): Cầu thang
  • 非常口 (Hijōguchi): Cửa thoát hiểm

Việc nắm rõ tên các khu vực trong khách sạn giúp bạn dễ dàng tìm đường và sử dụng các dịch vụ một cách thuận tiện. Theo Hiệp hội Khách sạn Nhật Bản (JHA), việc cung cấp thông tin rõ ràng và dễ hiểu về các khu vực trong khách sạn là một yếu tố quan trọng để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Các Vật Dụng Trong Phòng Khách Sạn (客室内の備品 – Kyakushitsu Nai No Bihin)

Để có một kỳ nghỉ thoải mái và tiện nghi tại khách sạn, việc biết tên gọi các vật dụng trong phòng là rất hữu ích. Dưới đây là danh sách các vật dụng thường có trong phòng khách sạn và từ vựng tiếng Nhật tương ứng.

  • ベッド (Beddo): Giường
  • 枕 (Makura): Gối
  • 毛布 (Mōfu): Chăn
  • シーツ (Shītsu): Ga trải giường
  • タオル (Taoru): Khăn tắm
  • バスタオル (Basutaoru): Khăn tắm lớn
  • フェイスタオル (Feisutaoru): Khăn mặt
  • 浴衣 (Yukata): Áo yukata (áo choàng tắm kiểu Nhật)
  • テレビ (Terebi): Ti vi
  • 冷蔵庫 (Reizōko): Tủ lạnh
  • エアコン (Eakon): Máy điều hòa
  • 金庫 (Kinko): Két sắt
  • 電話 (Denwa): Điện thoại
  • ドライヤー (Doraiyā): Máy sấy tóc
  • アメニティ (Ameniti): Đồ dùng cá nhân (trong phòng tắm)
  • シャンプー (Shanpū): Dầu gội đầu
  • リンス (Rinsu): Dầu xả
  • 石鹸 (Sekken): Xà phòng
  • 歯ブラシ (Haburashi): Bàn chải đánh răng
  • 歯磨き粉 (Hamigakiko): Kem đánh răng

Việc biết tên các vật dụng trong phòng giúp bạn dễ dàng yêu cầu nhân viên khách sạn hỗ trợ khi cần thiết. Theo một khảo sát của Booking.com, 72% khách du lịch quốc tế đánh giá cao việc khách sạn cung cấp đầy đủ tiện nghi và vật dụng cần thiết trong phòng.

Các Vật Dụng Trong Phòng Khách Sạn (客室内の備品 - Kyakushitsu Nai No Bihin)
Các Vật Dụng Trong Phòng Khách Sạn (客室内の備品 – Kyakushitsu Nai No Bihin)

Các Dịch Vụ Khách Sạn (ホテルのサービス – Hoteru No Sābisu)

Khách sạn cung cấp rất nhiều dịch vụ khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Việc nắm vững các thuật ngữ về dịch vụ khách sạn sẽ giúp bạn sử dụng và tận hưởng các tiện ích một cách trọn vẹn.

  • サービス (Sābisu): Dịch vụ
  • チェックイン (Chekkuin): Nhận phòng
  • チェックアウト (Chekkuauto): Trả phòng
  • 予約 (Yoyaku): Đặt phòng, đặt chỗ
  • 宿泊 (Shukuhaku): Lưu trú, ở lại
  • 宿泊料金 (Shukuhaku ryōkin): Giá phòng
  • 朝食 (Chōshoku): Bữa sáng
  • 昼食 (Chūshoku): Bữa trưa
  • 夕食 (Yūshoku): Bữa tối
  • ルームサービス (Rūmu sābisu): Dịch vụ phòng
  • クリーニングサービス (Kurīningu sābisu): Dịch vụ giặt là
  • モーニングコール (Mōningu kōru): Dịch vụ báo thức
  • Wi-Fi (ワイファイ) (Waifai): Wi-Fi
  • 荷物預かり (Nimotsu azukari): Dịch vụ giữ hành lý
  • 外貨両替 (Gaika ryōgae): Dịch vụ đổi ngoại tệ
  • コンシェルジュ (Konshieruju): Nhân viên hướng dẫn khách hàng

Việc hiểu rõ các dịch vụ khách sạn giúp bạn chủ động yêu cầu và sử dụng các tiện ích, nâng cao trải nghiệm lưu trú của mình. Theo một nghiên cứu của TripAdvisor, 86% khách du lịch cho rằng chất lượng dịch vụ là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn khách sạn.

Tình Huống Giao Tiếp Thường Gặp

Để giao tiếp tự tin và hiệu quả trong khách sạn, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu các mẫu câu và từ vựng thường dùng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.

Khi Nhận Phòng (チェックイン時 – Chekkuin Ji)

Khi đến khách sạn và làm thủ tục nhận phòng, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các mẫu câu và từ vựng sau:

  • 予約 (よやく) (Yoyaku) している〜です。(Yoyaku shite iru ~ desu.) – Tôi đã đặt phòng dưới tên ~.
  • チェックイン (ちぇっくいん) (Chekkuin) をお願 (ねが) いします。(Chekkuin o onegai shimasu.) – Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
  • 名前 (なまえ) (Namae) をお願 (ねが) いします。(Namae o onegai shimasu.) – Xin vui lòng cho biết tên của quý khách.
  • 予約確認書 (よやくかくにんしょ) (Yoyaku kakunin-sho) はありますか。(Yoyaku kakunin-sho wa arimasu ka.) – Quý khách có phiếu xác nhận đặt phòng không?
  • 身分証明書 (みぶんしょうめいしょ) (Mibun shōmeisho) をお願 (ねが) いします。(Mibun shōmeisho o onegai shimasu.) – Xin vui lòng cho xem giấy tờ tùy thân.
  • パスポート (pasupōto): Hộ chiếu
  • クレジットカード (kurejitto kādo): Thẻ tín dụng
  • 宿泊 (しゅくはく) (Shukuhaku) カード (kādo) (Kādo) にご記入 (きにゅう) (Kinyū) ください。(Shukuhaku kādo ni gokinyū kudasai.) – Xin quý khách vui lòng điền vào phiếu đăng ký khách sạn.
  • 部屋 (へや) (Heya) は何階 (なんかい) (Nankai) ですか。(Heya wa nankai desu ka.) – Phòng của tôi ở tầng mấy?
  • 部屋 (へや) (Heya) はいつまで利用 (りよう) (Riyō) できますか。(Heya wa itsu made riyō dekimasu ka.) – Tôi có thể sử dụng phòng đến khi nào?
  • 朝食 (ちょうしょく) (Chōshoku) はどこで食 (た) べられますか。(Chōshoku wa doko de taberaremasu ka.) – Tôi có thể ăn sáng ở đâu?
  • Wi-Fi (ワイファイ) (Waifai) のパスワード (pasuwādo) (Pasuwādo) を教 (おし) えてください。(Wi-Fi no pasuwādo o oshiete kudasai.) – Xin vui lòng cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi.

Ví dụ, khi đến quầy lễ tân, bạn có thể nói: 「予約 (よやく) (Yoyaku) している[Tên của bạn]です。チェックイン (ちぇっくいん) (Chekkuin) をお願 (ねが) いします。」(Yoyaku shite iru [Tên của bạn] desu. Chekkuin o onegai shimasu.) – “Tôi đã đặt phòng dưới tên [Tên của bạn]. Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.”

Khi Ở Trong Khách Sạn (滞在中 – Taizai Chū)

Trong thời gian lưu trú tại khách sạn, bạn có thể cần giao tiếp với nhân viên khách sạn để yêu cầu dịch vụ hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:

  • すみません、〜をお願 (ねが) いします。(Sumimasen, ~ o onegai shimasu.) – Xin lỗi, tôi muốn yêu cầu ~. (Ví dụ: ルームサービス – Rūmu sābisu – Dịch vụ phòng, タオル – Taoru – Khăn tắm)
  • 〜を持 (も) ってきてください。(~O motte kite kudasai.) – Xin vui lòng mang đến cho tôi ~. (Ví dụ: アイロン – Airon – Bàn là, 枕 – Makura – Gối)
  • 〜が故障 (こしょう) (Koshō) しています。(~Ga koshō shite imasu.) – ~ bị hỏng. (Ví dụ: エアコン – Eakon – Máy điều hòa, テレビ – Terebi – Ti vi)
  • 部屋 (へや) (Heya) を掃除 (そうじ) (Sōji) してください。(Heya o sōji shite kudasai.) – Xin vui lòng dọn phòng.
  • タオル (taoru) (Taoru) を交換 (こうかん) (Kōkan) してください。(Taoru o kōkan shite kudasai.) – Xin vui lòng đổi khăn tắm.
  • モーニングコール (mōningukōru) (Mōningukōru) をお願 (ねが) いします。(Mōningukōru o onegai shimasu.) – Xin vui lòng đặt báo thức buổi sáng.
  • 〜に行 (い) き方 (かた) (Kata) を教 (おし) えてください。(~Ni ikikata o oshiete kudasai.) – Xin vui lòng chỉ cho tôi cách đi đến ~. (Ví dụ: 駅 – Eki – Nhà ga, レストラン – Resutoran – Nhà hàng)
  • タクシー (takushī) (Takushī) を呼 (よ) んでください。(Takushī o yonde kudasai.) – Xin vui lòng gọi taxi cho tôi.

Ví dụ, nếu máy điều hòa trong phòng bị hỏng, bạn có thể gọi lễ tân và nói: 「すみません、エアコン (えあこん) (Eakon) が故障 (こしょう) (Koshō) しています。」(Sumimasen, eakon ga koshō shite imasu.) – “Xin lỗi, máy điều hòa bị hỏng.”

Khi Ở Trong Khách Sạn (滞在中 - Taizai Chū)
Khi Ở Trong Khách Sạn (滞在中 – Taizai Chū)

Khi Trả Phòng (チェックアウト時 – Chekkuauto Ji)

Khi làm thủ tục trả phòng, bạn sẽ thường sử dụng các mẫu câu sau:

  • チェックアウト (ちぇっくあうと) (Chekkuauto) をお願 (ねが) いします。(Chekkuauto o onegai shimasu.) – Tôi muốn làm thủ tục trả phòng.
  • お会計 (かいけい) (Kaikei) をお願 (ねが) いします。(Okaikei o onegai shimasu.) – Xin vui lòng tính tiền.
  • クレジットカード (kurejitto kādo) (Kādo) で支払 (しはら) ってもいいですか。(Kurejitto kādo de shiharattemo ii desu ka.) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • 領収書 (りょうしゅうしょ) (Ryōshūsho) をお願 (ねが) いします。(Ryōshūsho o onegai shimasu.) – Xin vui lòng cho tôi hóa đơn.
  • 荷物 (にもつ) (Nimotsu) を預 (あず) かってもらえますか。(Nimotsu o azukattemoraimasu ka.) – Tôi có thể gửi hành lý ở đây được không?
  • タクシー (takushī) (Takushī) を呼 (よ) んでいただけますか。(Takushī o yonde itadakemasu ka.) – Xin vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
  • お世話 (せわ) (Sewa) になりました。ありがとうございました。(Osewa ni narimashita. Arigatō gozaimashita.) – Cảm ơn quý khách sạn đã giúp đỡ tôi. Xin cảm ơn rất nhiều.

Ví dụ, khi trả phòng, bạn có thể nói: 「チェックアウト (ちぇっくあうと) (Chekkuauto) をお願 (ねが) いします。お会計 (かいけい) (Kaikei) はおいくらですか。」(Chekkuauto o onegai shimasu. Okaikei wa oikura desu ka.) – “Tôi muốn làm thủ tục trả phòng. Tổng hóa đơn của tôi là bao nhiêu?”

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Khách Sạn

Để nâng cao trình độ tiếng Nhật chuyên ngành khách sạn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu và công cụ học tập sau:

  • Sách và giáo trình tiếng Nhật chuyên ngành khách sạn: Tìm kiếm các loại sách, giáo trình dạy tiếng Nhật chuyên về lĩnh vực khách sạn, thường có bán tại các nhà sách ngoại văn hoặc các trung tâm dạy tiếng Nhật.
  • Ứng dụng và website học tiếng Nhật: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật như Memrise, Anki, Quizlet, hoặc các website chuyên về tiếng Nhật khách sạn để mở rộng vốn từ vựng và luyện tập.
  • Phim ảnh và chương trình truyền hình về khách sạn Nhật Bản: Xem các bộ phim, drama hoặc chương trình thực tế về ngành khách sạn Nhật Bản để làm quen với môi trường làm việc và học hỏi từ vựng tự nhiên. Theo Netflix, các bộ phim Nhật Bản về đề tài công sở và dịch vụ khách sạn ngày càng được yêu thích trên toàn thế giới, phản ánh sự quan tâm của khán giả quốc tế đối với văn hóa làm việc và dịch vụ chuyên nghiệp của Nhật Bản.
  • Tham gia các khóa học tiếng Nhật chuyên ngành khách sạn: Đăng ký các khóa học tiếng Nhật chuyên ngành khách sạn tại các trung tâm ngoại ngữ uy tín để được hướng dẫn bài bản và có cơ hội thực hành giao tiếp trong môi trường mô phỏng khách sạn.

Kết Luận

Nắm vững “từ vựng tiếng Nhật trong khách sạn” là một lợi thế lớn, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong ngành dịch vụ khách sạn tại Nhật Bản, cũng như giúp bạn có những trải nghiệm du lịch tuyệt vời và đáng nhớ. Bằng cách học tập chăm chỉ, luyện tập thường xuyên và ứng dụng linh hoạt các từ vựng đã học, bạn sẽ tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp của Nhật Bản. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ và khám phá văn hóa Nhật Bản!