Chào mừng bạn đến với thế giới của sức khỏe và ngôn ngữ Nhật Bản! Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, việc khám sức khỏe định kỳ ngày càng trở nên quan trọng để bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và quan tâm đến lĩnh vực y tế, hoặc có kế hoạch khám sức khỏe tại Nhật Bản, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ và chi tiết các từ vựng khám sức khỏe tiếng Nhật, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình.
Để quá trình khám sức khỏe tại Nhật Bản trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn, việc trang bị cho mình vốn từ vựng y tế cơ bản là một bước chuẩn bị thông minh. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng, được phân chia theo từng chủ đề cụ thể, giúp bạn học tập một cách có hệ thống và hiệu quả.
Từ Vựng Cơ Bản Về Khám Sức Khoẻ
Trước khi đi sâu vào các chuyên khoa, chúng ta hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất liên quan đến khám sức khỏe. Đây là nền tảng quan trọng để bạn xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành một cách vững chắc.

Các Bộ Phận Cơ Thể (身体の部位 – Karada No Bui)
Để mô tả chính xác tình trạng sức khỏe của mình với bác sĩ Nhật Bản, việc nắm vững tên gọi các bộ phận cơ thể là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các bộ phận cơ thể thường gặp trong các cuộc khám sức khỏe.
- 頭 (Atama): Đầu
- 顔 (Kao): Mặt
- 目 (Me): Mắt
- 鼻 (Hana): Mũi
- 口 (Kuchi): Miệng
- 耳 (Mimi): Tai
- 首 (Kubi): Cổ
- 肩 (Kata): Vai
- 胸 (Mune): Ngực
- 背中 (Senaka): Lưng
- お腹 (Onaka): Bụng
- 腕 (Ude): Cánh tay
- 手 (Te): Tay
- 指 (Yubi): Ngón tay
- 足 (Ashi): Chân
- 膝 (Hiza): Đầu gối
- 足首 (Ashikubi): Mắt cá chân
- 心臓 (Shinzō): Tim
- 肺 (Hai): Phổi
- 胃 (I): Dạ dày
- 肝臓 (Kanzō): Gan
- 腎臓 (Jinzō): Thận
Việc học thuộc tên các bộ phận cơ thể không chỉ giúp bạn giao tiếp với bác sĩ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ thể mình. Theo một nghiên cứu của Bộ Y tế Nhật Bản, việc người dân có kiến thức tốt về cơ thể và sức khỏe giúp tăng cường ý thức tự chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Các Triệu Chứng Thường Gặp (よくある症状 – Yoku Aru Shōjō)
Khi đi khám sức khỏe, việc mô tả rõ ràng các triệu chứng bạn đang gặp phải là rất quan trọng để bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp và từ vựng tiếng Nhật tương ứng.
- 痛み (Itami): Đau
- 熱 (Netsu): Sốt
- 咳 (Seki): Ho
- 鼻水 (Hanamizu): Sổ mũi
- 喉の痛み (Nodo no itami): Đau họng
- 吐き気 (Hakike): Buồn nôn
- 嘔吐 (Ōto): Nôn mửa
- 下痢 (Geri): Tiêu chảy
- 便秘 (Benpi): Táo bón
- めまい (Memai): Chóng mặt
- 頭痛 (Zutsū): Đau đầu
- 腹痛 (Fukutsū): Đau bụng
- 胸痛 (Kyōtsū): Đau ngực
- 倦怠感 (Kentaikan): Mệt mỏi, uể oải
- 食欲不振 (Shokuyoku fushin): Chán ăn, ăn không ngon
- 不眠症 (Fuminshō): Mất ngủ
- アレルギー (Arerugī): Dị ứng
- かゆみ (Kayumi): Ngứa
- 発疹 (Hasshin): Phát ban
- 腫れ (Hare): Sưng
Việc học các từ vựng về triệu chứng giúp bạn tự tin hơn khi mô tả tình trạng sức khỏe của mình, đồng thời giúp bác sĩ hiểu rõ hơn vấn đề bạn đang gặp phải. Theo một thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc giao tiếp hiệu quả giữa bệnh nhân và bác sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh thành công.
Các Loại Hình Khám Sức Khoẻ (健康診断の種類 – Kenkō Shindan No Shurui)
Có nhiều loại hình khám sức khỏe khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và độ tuổi của mỗi người. Việc nắm vững tên gọi các loại hình khám sức khỏe sẽ giúp bạn lựa chọn gói khám phù hợp với nhu cầu của mình.
- 健康診断 (Kenkō shindan): Khám sức khỏe tổng quát
- 人間ドック (Ningen dokku): Kiểm tra sức khỏe chuyên sâu (thường kéo dài một ngày hoặc nửa ngày)
- 定期健康診断 (Teiki kenkō shindan): Khám sức khỏe định kỳ
- 雇入れ時健康診断 (Koireshiji kenkō shindan): Khám sức khỏe khi tuyển dụng
- 特殊健康診断 (Tokushu kenkō shindan): Khám sức khỏe đặc biệt (ví dụ: khám sức khỏe nghề nghiệp)
- 生活習慣病予防健診 (Seikatsu shūkan byō yobō kenshin): Khám sức khỏe phòng ngừa bệnh lối sống
- がん検診 (Gan kenshin): Khám sàng lọc ung thư
- 乳がん検診 (Nyūgan kenshin): Khám sàng lọc ung thư vú
- 子宮がん検診 (Shikyūgan kenshin): Khám sàng lọc ung thư cổ tử cung
- 大腸がん検診 (Daichōgan kenshin): Khám sàng lọc ung thư đại trực tràng
Việc lựa chọn đúng loại hình khám sức khỏe phù hợp với độ tuổi, giới tính và tiền sử bệnh tật giúp bạn phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn và bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện. Theo Bộ Y tế Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, việc khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư là một trong những biện pháp quan trọng để nâng cao tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của người dân.

Từ Vựng Chuyên Sâu Theo Chuyên Khoa
Sau khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ vựng chuyên sâu hơn theo từng chuyên khoa. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám tại các chuyên khoa khác nhau và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ y tế chuyên ngành.
Khoa Nội Tổng Quát (内科 – Naika)
Khoa nội tổng quát là một trong những khoa phổ biến nhất trong bệnh viện, chuyên khám và điều trị các bệnh lý nội khoa. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp tại khoa nội tổng quát.
- 内科 (Naika): Khoa nội tổng quát
- 問診 (Monshin): Hỏi bệnh
- 聴診 (Chōshin): Nghe tim phổi
- 触診 (Shokushin): Sờ nắn
- 視診 (Shishin): Quan sát
- 検温 (Ken’on): Đo nhiệt độ
- 血圧測定 (Ketsuatsu sokutei): Đo huyết áp
- 脈拍測定 (Myakuhaku sokutei): Đo mạch
- 呼吸数測定 (Kokyūsū sokutei): Đo nhịp thở
- 問診票 (Monshinhyō): Phiếu hỏi bệnh
- カルテ (Karute): Hồ sơ bệnh án
- 診断 (Shindan): Chẩn đoán
- 処方箋 (Shohōsen): Đơn thuốc
- 薬 (Kusuri): Thuốc
- 内服薬 (Naifukuyaku): Thuốc uống
- 外用薬 (Gaiyōyaku): Thuốc bôi ngoài da
- 注射 (Chūsha): Tiêm
- 点滴 (Tenteki): Truyền dịch
Ví dụ, khi bạn đến khám tại khoa nội tổng quát, bác sĩ có thể sẽ 聴診 (Chōshin – Nghe tim phổi) để kiểm tra tình trạng tim và phổi của bạn, hoặc 触診 (Shokushin – Sờ nắn) bụng để kiểm tra các cơ quan nội tạng. Sau khi 診断 (Shindan – Chẩn đoán) bệnh, bác sĩ sẽ kê 処方箋 (Shohōsen – Đơn thuốc) để bạn mua thuốc.
Khoa Ngoại (外科 – Geka)
Khoa ngoại là khoa chuyên về phẫu thuật để điều trị các bệnh lý ngoại khoa. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp tại khoa ngoại.
- 外科 (Geka): Khoa ngoại
- 手術 (Shujutsu): Phẫu thuật, mổ
- 執刀医 (Shittōi): Bác sĩ phẫu thuật chính
- 麻酔 (Masui): Gây mê, gây tê
- 全身麻酔 (Zenshin masui): Gây mê toàn thân
- 局所麻酔 (Kyokushomasui): Gây tê cục bộ
- メス (Mesu): Dao mổ
- 鉗子 (Kanshi): Kẹp phẫu thuật
- 縫合 (Hōgō): Khâu vết thương
- 抜糸 (Baishi): Cắt chỉ
- ギプス (Gipusu): Bó bột
- レントゲン (レントゲン写真) (Rentogen (Rentogen shashin)): X-quang
- CTスキャン (CT sukyan): Chụp CT
- MRI (MRI): Chụp MRI
- 入院 (Nyūin): Nhập viện
- 退院 (Taiin): Xuất viện
- リハビリ (Rihabiri): Phục hồi chức năng
Ví dụ, nếu bạn bị gãy xương, bạn có thể cần phải đến khoa ngoại để 手術 (Shujutsu – Phẫu thuật) và ギプス (Gipusu – Bó bột). Sau phẫu thuật, bạn có thể cần リハビリ (Rihabiri – Phục hồi chức năng) để phục hồi vận động. Theo thống kê của Hiệp hội Phẫu thuật Nhật Bản, số lượng ca phẫu thuật được thực hiện tại Nhật Bản mỗi năm là hơn 10 triệu ca, cho thấy vai trò quan trọng của khoa ngoại trong hệ thống y tế.
Khoa Mắt (眼科 – Ganka)
Khoa mắt là khoa chuyên khám và điều trị các bệnh về mắt. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp tại khoa mắt.
- 眼科 (Ganka): Khoa mắt
- 視力検査 (Shir yoku kensa): Đo thị lực
- 眼圧検査 (Ganatsu kensa): Đo nhãn áp
- 眼底検査 (Gantei kensa): Soi đáy mắt
- 視野検査 (Shikai kensa): Đo thị trường
- 色覚検査 (Shikikaku kensa): Kiểm tra khả năng phân biệt màu sắc
- 眼鏡処方 (Megane shohō): Kê đơn kính
- コンタクトレンズ処方 (Kontakuto renzu shohō): Kê đơn kính áp tròng
- 目薬 (Megusuri): Thuốc nhỏ mắt
- 白内障 (Hakunaishō): Đục thủy tinh thể
- 緑内障 (Ryokunaishō): Glaucoma (bệnh tăng nhãn áp)
- 近視 (Kinshi): Cận thị
- 遠視 (Enshi): Viễn thị
- 乱視 (Ranshi): Loạn thị
Ví dụ, khi bạn đi khám mắt, bác sĩ sẽ 視力検査 (Shir yoku kensa – Đo thị lực) để kiểm tra khả năng nhìn của bạn, và 眼底検査 (Gantei kensa – Soi đáy mắt) để kiểm tra các bệnh lý về đáy mắt. Nếu bạn cần đeo kính, bác sĩ sẽ 眼鏡処方 (Megane shohō – Kê đơn kính) cho bạn. Theo một báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các bệnh về mắt đang ngày càng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt là các bệnh liên quan đến tuổi tác và lối sống hiện đại.
Khoa Tai Mũi Họng (耳鼻咽喉科 – Jibiinkōka)
Khoa tai mũi họng là khoa chuyên khám và điều trị các bệnh về tai, mũi, họng. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp tại khoa tai mũi họng.
- 耳鼻咽喉科 (Jibiinkōka): Khoa tai mũi họng
- 耳 (Mimi): Tai
- 鼻 (Hana): Mũi
- 喉 (Nodo): Họng
- 聴力検査 (Chōryoku kensa): Đo thính lực
- 鼻腔内視鏡検査 (Bikō naishikyō kensa): Nội soi mũi
- 喉頭内視鏡検査 (Kōtō naishikyō kensa): Nội soi thanh quản
- 耳垢 (Mimikuso): Ráy tai
- 鼻水 (Hanamizu): Nước mũi
- 鼻づまり (Hanadzumari): Nghẹt mũi
- くしゃみ (Kushami): Hắt hơi
- 咳 (Seki): Ho
- 痰 (Tan): Đờm
- 扁桃炎 (Hentōen): Viêm amidan
- 中耳炎 (Chūjien): Viêm tai giữa
- 副鼻腔炎 (Fukubikūen): Viêm xoang
Ví dụ, khi bạn bị đau họng, bạn có thể đến khám tại khoa tai mũi họng. Bác sĩ có thể 喉頭内視鏡検査 (Kōtō naishikyō kensa – Nội soi thanh quản) để kiểm tra tình trạng họng của bạn. 聴力検査 (Chōryoku kensa – Đo thính lực) thường được thực hiện để kiểm tra sức nghe. Theo Hiệp hội Tai Mũi Họng Nhật Bản, các bệnh về tai mũi họng là một trong những nhóm bệnh phổ biến nhất, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn tuổi.

Nha Khoa (歯科 – Shika)
Nha khoa là khoa chuyên khám và điều trị các bệnh về răng miệng. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp tại nha khoa.
- 歯科 (Shika): Nha khoa
- 歯科医 (Shikai): Nha sĩ
- 歯科衛生士 (Shika eiseishi): Vệ sinh răng miệng
- 歯科助手 (Shika joshu): Trợ lý nha khoa
- 診察台 (Shinsatsudai): Ghế nha khoa
- レントゲン (レントゲン写真) (Rentogen (Rentogen shashin)): X-quang răng
- 歯 (Ha): Răng
- 歯茎 (Haguki): Nướu, lợi
- 虫歯 (Mushiba): Sâu răng
- 歯周病 (Shishūbyō): Bệnh nha chu
- 歯石 (Shiseki): Cao răng
- 歯磨き (Hamigaki): Đánh răng
- 歯ブラシ (Haburashi): Bàn chải đánh răng
- 歯磨き粉 (Hamigakiko): Kem đánh răng
- 入れ歯 (Ireba): Răng giả
- 矯正 (Kyōsei): Chỉnh nha, niềng răng
- インプラント (Inpuranto): Cấy ghép implant
Ví dụ, khi bạn đi khám răng, nha sĩ sẽ kiểm tra 歯 (Ha – Răng) và 歯茎 (Haguki – Nướu) của bạn để phát hiện 虫歯 (Mushiba – Sâu răng) hoặc 歯周病 (Shishūbyō – Bệnh nha chu). レントゲン (レントゲン写真) (Rentogen (Rentogen shashin) – X-quang răng) có thể được sử dụng để kiểm tra tình trạng răng và xương hàm. Theo Hiệp hội Nha khoa Nhật Bản, việc khám răng định kỳ và chăm sóc răng miệng đúng cách là rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng và phòng ngừa các bệnh lý răng miệng.
Các Mẫu Câu Giao Tiếp Khi Khám Sức Khoẻ
Để giao tiếp hiệu quả với nhân viên y tế và bác sĩ tại Nhật Bản, việc nắm vững một số mẫu câu giao tiếp thông dụng là vô cùng hữu ích. Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng trong quá trình khám sức khỏe.
Đặt Lịch Hẹn Khám (診察の予約 – Shinsatsu No Yoyaku)
Khi bạn muốn đặt lịch hẹn khám sức khỏe, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- 診察の予約をしたいのですが。(Shinsatsu no yoyaku o shitai no desu ga.) – Tôi muốn đặt lịch hẹn khám bệnh.
- 〜科を受診したいのですが。(~Ka o jushin shitai no desu ga.) – Tôi muốn khám khoa ~. (Ví dụ: 内科 – Naika – Khoa nội)
- 〜日に予約できますか。(~Nichi ni yoyaku dekimasu ka.) – Tôi có thể đặt lịch hẹn vào ngày ~ được không?
- 午前中 (ごぜんちゅう) (Gozenchū) / 午後 (ごご) (Gogo) は空いていますか。(Gozenchū / Gogo wa aite imasu ka.) – Buổi sáng / Buổi chiều có lịch trống không?
- 予約を変更したいのですが。(Yoyaku o henkō shitai no desu ga.) – Tôi muốn thay đổi lịch hẹn.
- 予約をキャンセルしたいのですが。(Yoyaku o kyanseru shitai no desu ga.) – Tôi muốn hủy lịch hẹn.
Ví dụ, bạn có thể gọi điện đến bệnh viện và nói: 「診察の予約をしたいのですが、内科を受診したいです。明日の午後は空いていますか。」(Shinsatsu no yoyaku o shitai no desu ga, naika o jushin shitai desu. Asu no gogo wa aite imasu ka.) – “Tôi muốn đặt lịch hẹn khám bệnh, tôi muốn khám khoa nội. Chiều mai có lịch trống không ạ?”
Trong Quá Trình Khám (診察中 – Shinsatsu Chū)
Trong quá trình khám bệnh, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để trao đổi với bác sĩ:
- 〜が痛いです。(~Ga itai desu.) – Tôi bị đau ~. (Ví dụ: 頭 – Atama – Đầu, お腹 – Onaka – Bụng)
- いつからですか。(Itsu kara desu ka.) – Bị từ khi nào vậy?
- どんな痛みですか。(Donna itami desu ka.) – Đau như thế nào?
- 熱があります。(Netsu ga arimasu.) – Tôi bị sốt.
- 咳が出ます。(Seki ga demasu.) – Tôi bị ho.
- アレルギーがあります。(Arerugī ga arimasu.) – Tôi bị dị ứng.
- 薬を飲んでいます。(Kusuri o nonde imasu.) – Tôi đang uống thuốc.
- 妊娠しています。(Ninshin shite imasu.) – Tôi đang mang thai.
- 〜について質問があります。(~Ni tsuite shitsumon ga arimasu.) – Tôi có câu hỏi về ~. (Ví dụ: 薬 – Kusuri – Thuốc, 検査 – Kensa – Xét nghiệm)
- もう一度 (いちど) (Ichido) ゆっくり話してください。(Mō ichido yukkuri hanashite kudasai.) – Xin hãy nói lại chậm hơn một lần nữa.
Ví dụ, khi bác sĩ hỏi về triệu chứng, bạn có thể trả lời: 「昨日 (きのう) (Kinō) から頭痛 (ずつう) (Zutsū) があります。ズキズキする痛み (痛み) (Itami) です。」(Kinō kara zutsū ga arimasu. Zukizuki suru itami desu.) – “Tôi bị đau đầu từ hôm qua. Đau kiểu nhức nhối.”
Sau Khi Khám (診察後 – Shinsatsu Go)
Sau khi khám bệnh xong, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để hỏi về kết quả khám và các chỉ dẫn của bác sĩ:
- 診断結果 (しんだんけっか) (Shindan kekka) はどうでしたか。(Shindan kekka wa dō deshita ka.) – Kết quả chẩn đoán của tôi như thế nào?
- 病名 (びょうめい) (Byōmei) は何ですか。(Byōmei wa nan desu ka.) – Tên bệnh của tôi là gì?
- 治療方法 (ちりょうほうほう) (Chiryō hōhō) は何ですか。(Chiryō hōhō wa nan desu ka.) – Phương pháp điều trị là gì?
- 薬 (くすり) (Kusuri) はありますか。(Kusuri wa arimasu ka.) – Có thuốc không?
- 薬 (くすり) (Kusuri) はいつ飲 (の) むんですか。(Kusuri wa itsu nomu n desu ka.) – Thuốc này uống khi nào?
- 次 (つぎ) (Tsugi) はいつ来 (く) ればいいですか。(Tsugi wa itsu kureba ii desu ka.) – Lần tới tôi nên đến khám lại khi nào?
- お大事 (だいじ) (Daiji) にしてください。(O daiji ni shite kudasai.) – Xin hãy giữ gìn sức khỏe. (Câu bác sĩ thường nói với bệnh nhân khi kết thúc khám)
- ありがとうございました。(Arigatō gozaimashita.) – Xin cảm ơn bác sĩ.
Ví dụ, sau khi bác sĩ thông báo kết quả khám, bạn có thể hỏi: 「診断結果 (しんだんけっか) (Shindan kekka) はどうでしたか。病名 (びょうめい) (Byōmei) は何ですか。」(Shindan kekka wa dō deshita ka. Byōmei wa nan desu ka.) – “Kết quả chẩn đoán của tôi như thế nào? Tên bệnh của tôi là gì?”
Kết Luận
Việc học từ vựng khám sức khỏe tiếng Nhật là một bước quan trọng để bạn chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình, đặc biệt khi bạn sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản. Bằng cách nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp được giới thiệu trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi tiếp cận các dịch vụ y tế tại Nhật Bản và có những trải nghiệm khám sức khỏe an tâm và hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay và chúc bạn luôn mạnh khỏe!