Bạn có muốn biến ngôi nhà của mình thành một không gian quen thuộc và ấm cúng ngay cả khi đang học tiếng Nhật? Việc học từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong nhà không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo ra sự kết nối gần gũi với ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tưởng tượng bạn có thể gọi tên mọi vật dụng xung quanh mình bằng tiếng Nhật, từ chiếc ghế sofa êm ái đến chiếc tủ lạnh quen thuộc. Bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa vào thế giới từ vựng đồ dùng gia đình phong phú, biến việc học tiếng Nhật trở nên sinh động và thiết thực hơn bao giờ hết.
Để làm chủ tiếng Nhật một cách toàn diện, việc xây dựng vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng. Trong đó, nhóm từ vựng về đồ dùng trong nhà không chỉ thiết thực mà còn giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá thế giới từ vựng gần gũi này, bắt đầu từ các khu vực khác nhau trong ngôi nhà nhé.
Các Khu Vực Trong Nhà Và Từ Vựng Liên Quan
Ngôi nhà thường được chia thành nhiều khu vực khác nhau, mỗi khu vực lại chứa đựng những vật dụng đặc trưng riêng. Việc học từ vựng theo từng khu vực sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ hiệu quả hơn.

Phòng Khách (居間 – Ima)
Phòng khách là không gian sinh hoạt chung của cả gia đình, nơi chúng ta tiếp đón khách và thư giãn. Hãy cùng khám phá những đồ dùng quen thuộc trong phòng khách bằng tiếng Nhật:
- ソファ (sofa): Ghế sofa
- 例 (Rei): ソファーでテレビを見ます。 (Sofa de terebi o mimasu.) – Tôi xem TV trên ghế sofa.
- テーブル (teeburu): Bàn
- 例 (Rei): テーブルの上に本があります。 (Teeburu no ue ni hon ga arimasu.) – Có một quyển sách trên bàn.
- テレビ (terebi): Ti vi
- 例 (Rei): テレビをつけてください。 (Terebi o tsukete kudasai.) – Hãy bật ti vi lên.
- 本棚 (hondana): Giá sách
- 例 (Rei): 本棚にたくさんの本があります。 (Hondana ni takusan no hon ga arimasu.) – Có rất nhiều sách trên giá sách.
- カーペット (kaapetto): Thảm
- 例 (Rei): カーペットは柔らかいです。 (Kaapetto wa yawarakai desu.) – Thảm thì mềm mại.
- カーテン (kaaten): Rèm cửa
- 例 (Rei): カーテンを閉めてください。 (Kaaten o shimete kudasai.) – Hãy kéo rèm cửa lại.
- 照明 (shoumei): Đèn chiếu sáng, đèn
- 例 (Rei): 照明を明るくしてください。 (Shoumei o akaruku shite kudasai.) – Hãy làm cho đèn sáng hơn.
- エアコン (eakon): Máy điều hòa
- 例 (Rei): エアコンをつけて、涼しくしましょう。 (Eakon o tsukete, suzushiku shimashou.) – Hãy bật điều hòa lên cho mát mẻ.
Phòng khách không chỉ là nơi sinh hoạt chung mà còn là “trái tim” của ngôi nhà. Theo thống kê từ Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản, trung bình mỗi gia đình Nhật Bản dành khoảng 2 giờ mỗi ngày ở phòng khách để xem TV, đọc sách hoặc trò chuyện cùng nhau.
Phòng Bếp (台所 – Daidokoro)
Phòng bếp là nơi “giữ lửa” cho ngôi nhà, nơi những bữa ăn ngon được chuẩn bị. Cùng khám phá thế giới đồ dùng nhà bếp bằng tiếng Nhật:
- 冷蔵庫 (reizouko): Tủ lạnh
- 例 (Rei): 冷蔵庫に飲み物があります。 (Reizouko ni nomimono ga arimasu.) – Có đồ uống trong tủ lạnh.
- 電子レンジ (denshi renji): Lò vi sóng
- 例 (Rei): 電子レンジで温めます。 (Denshi renji de atatamemasu.) – Tôi hâm nóng bằng lò vi sóng.
- オーブン (oobun): Lò nướng
- 例 (Rei): オーブンでケーキを焼きます。 (Oobun de keeki o yakimasu.) – Tôi nướng bánh ngọt bằng lò nướng.
- 炊飯器 (suihanki): Nồi cơm điện
- 例 (Rei): 炊飯器でご飯を炊きます。 (Suihanki de gohan o takimasu.) – Tôi nấu cơm bằng nồi cơm điện.
- ガスコンロ (gasu konro): Bếp ga
- 例 (Rei): ガスコンロで料理をします。 (Gasu konro de ryouri o shimasu.) – Tôi nấu ăn bằng bếp ga.
- シンク (shinku): Bồn rửa chén
- 例 (Rei): シンクをきれいにしてください。 (Shinku o kirei ni shite kudasai.) – Hãy rửa sạch bồn rửa chén.
- 食器棚 (shokkidana): Tủ đựng bát đĩa
- 例 (Rei): 食器棚に食器をしまいます。 (Shokkidana ni shokki o shimaimasu.) – Tôi cất bát đĩa vào tủ đựng bát đĩa.
- 包丁 (houchou): Dao làm bếp
- 例 (Rei): 包丁で野菜を切ります。 (Houchou de yasai o kirimasu.) – Tôi dùng dao thái rau.
Phòng bếp không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là không gian gắn kết các thành viên trong gia đình qua những bữa ăn ấm cúng. Theo một khảo sát của Ajinomoto, 80% người Nhật Bản cho rằng bữa ăn tối gia đình là thời điểm quan trọng để tăng cường tình cảm và giao tiếp giữa các thành viên.

Phòng Ngủ (寝室 – Shinshitsu)
Phòng ngủ là không gian riêng tư để nghỉ ngơi và thư giãn sau một ngày dài. Hãy cùng điểm qua những đồ dùng thường thấy trong phòng ngủ bằng tiếng Nhật:
- ベッド (beddo): Giường
- 例 (Rei): ベッドで寝ます。 (Beddo de nemasu.) – Tôi ngủ trên giường.
- 枕 (makura): Gối
- 例 (Rei): 枕が柔らかくて気持ちいいです。 (Makura ga yawarakakute kimochi ii desu.) – Gối mềm mại và dễ chịu.
- 布団 (futon): Đệm Nhật Bản, chăn
- 例 (Rei): 布団を敷いて寝ます。 (Futon o shite nemasu.) – Tôi trải futon ra ngủ.
- 毛布 (moufu): Chăn (dày)
- 例 (Rei): 毛布をかけて寝ます。 (Moufu o kakete nemasu.) – Tôi đắp chăn khi ngủ.
- クローゼット (kuroozetto): Tủ quần áo (âm tường)
- 例 (Rei): クローゼットに服をしまいます。 (Kuroozetto ni fuku o shimaimasu.) – Tôi cất quần áo vào tủ quần áo.
- タンス (tansu): Tủ quần áo (dạng ngăn kéo)
- 例 (Rei): タンスに下着をしまいます。 (Tansu ni shitagi o shimaimasu.) – Tôi cất đồ lót vào tủ quần áo dạng ngăn kéo.
- 鏡 (kagami): Gương
- 例 (Rei): 鏡を見て髪を整えます。 (Kagami o mite kami o totonoemasu.) – Tôi soi gương và chải tóc.
- ナイトテーブル (naito teeburu): Bàn đầu giường
- 例 (Rei): ナイトテーブルに本を置きます。 (Naito teeburu ni hon o okimasu.) – Tôi đặt sách lên bàn đầu giường.
Phòng ngủ là không gian quan trọng để phục hồi năng lượng sau một ngày làm việc căng thẳng. Theo một nghiên cứu của Tổ chức Giấc ngủ Thế giới, người Nhật Bản trung bình ngủ khoảng 6 tiếng 30 phút mỗi đêm, và chất lượng giấc ngủ có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tinh thần của họ.
Phòng Tắm (浴室 – Yokushitsu) & Nhà Vệ Sinh (トイレ – Toire)
Phòng tắm và nhà vệ sinh là những không gian không thể thiếu trong mỗi ngôi nhà, giúp chúng ta vệ sinh cá nhân và thư giãn. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong phòng tắm và nhà vệ sinh:
- お風呂 (ofuro): Bồn tắm
- 例 (Rei): お風呂に入ります。 (Ofuro ni hairimasu.) – Tôi đi tắm bồn.
- シャワー (shawaa): Vòi hoa sen, vòi sen
- 例 (Rei): シャワーを浴びます。 (Shawaa o abimasu.) – Tôi tắm vòi sen.
- 洗面台 (senmendai): Bồn rửa mặt
- 例 (Rei): 洗面台で顔を洗います。 (Senmendai de kao o araimasu.) – Tôi rửa mặt ở bồn rửa mặt.
- 石鹸 (sekken): Xà phòng cục
- 例 (Rei): 石鹸で手を洗います。 (Sekken de te o araimasu.) – Tôi rửa tay bằng xà phòng cục.
- ボディーソープ (bodii soopu): Sữa tắm
- 例 (Rei): ボディーソープで体を洗います。 (Bodii soopu de karada o araimasu.) – Tôi tắm bằng sữa tắm.
- シャンプー (shanpuu): Dầu gội đầu
- 例 (Rei): シャンプーで髪を洗います。 (Shanpuu de kami o araimasu.) – Tôi gội đầu bằng dầu gội.
- タオル (taoru): Khăn tắm, khăn mặt
- 例 (Rei): タオルで体を拭きます。 (Taoru de karada o fukimasu.) – Tôi lau khô người bằng khăn tắm.
- トイレットペーパー (toiretto peepaa): Giấy vệ sinh
- 例 (Rei): トイレットペーパーを取ってください。 (Toiletto peepaa o totte kudasai.) – Hãy lấy giấy vệ sinh giúp tôi.
- 便座 (benza): Bệ ngồi bồn cầu
- 例 (Rei): 便座を暖かくしてください。 (Benza o atatakaku shite kudasai.) – Hãy làm ấm bệ ngồi bồn cầu.
Phòng tắm và nhà vệ sinh không chỉ là nơi vệ sinh cá nhân mà còn là không gian thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Văn hóa tắm bồn (お風呂 – ofuro) là một nét đặc trưng của Nhật Bản, được xem là một nghi thức giúp очищение (tinh khiết hóa) cả thể xác lẫn tinh thần.
Các Đồ Dùng Gia Đình Phổ Biến Khác
Ngoài các khu vực chính trong nhà, còn có rất nhiều đồ dùng gia đình khác mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Hãy cùng mở rộng vốn từ vựng của bạn với những đồ dùng phổ biến này.

Đồ Điện Tử (電化製品 – Denka Seihin)
Đồ điện tử đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại, giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và công sức trong các công việc gia đình.
- 洗濯機 (sentakuki): Máy giặt
- 例 (Rei): 洗濯機で服を洗います。 (Sentakuki de fuku o araimasu.) – Tôi giặt quần áo bằng máy giặt.
- 掃除機 (soujiki): Máy hút bụi
- 例 (Rei): 掃除機で部屋を掃除します。 (Soujiki de heya o souji shimasu.) – Tôi hút bụi phòng bằng máy hút bụi.
- アイロン (airon): Bàn là, bàn ủi
- 例 (Rei): アイロンでシャツをかけます。 (Airon de shatsu o kakemasu.) – Tôi là áo sơ mi bằng bàn là.
- ドライヤー (doraiyaa): Máy sấy tóc
- 例 (Rei): ドライヤーで髪を乾かします。 (Doraiyaa de kami o kawakashimasu.) – Tôi sấy tóc bằng máy sấy tóc.
- 扇風機 (senpuuki): Quạt máy
- 例 (Rei): 扇風機をつけて涼みます。 (Senpuuki o tsukete suzumimasu.) – Tôi bật quạt máy lên cho mát.
- ヒーター (hiitaa): Máy sưởi
- 例 (Rei): ヒーターをつけて暖まります。 (Hiitaa o tsukete atatamarimasu.) – Tôi bật máy sưởi lên cho ấm.
- 加湿器 (kashitsuki): Máy tạo độ ẩm
- 例 (Rei): 加湿器をつけて湿度を保ちます。 (Kashitsuki o tsukete shitsudo o tamochimasu.) – Tôi bật máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm.
- 空気清浄機 (kuukiseijouki): Máy lọc không khí
- 例 (Rei): 空気清浄機で空気をきれいにします。 (Kuukiseijouki de kuuki o kirei ni shimasu.) – Tôi lọc không khí bằng máy lọc không khí.
Theo thống kê của Hiệp hội Công nghiệp Điện tử và Thông tin Nhật Bản (JEITA), tỷ lệ sở hữu đồ điện tử gia dụng ở Nhật Bản thuộc hàng cao nhất thế giới, phản ánh sự tiện nghi và hiện đại trong cuộc sống sinh hoạt của người dân.
Đồ Nội Thất (家具 – Kagu)
Đồ nội thất không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn tạo nên phong cách và tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
- 椅子 (isu): Ghế
- 例 (Rei): 椅子に座って本を読みます。 (Isu ni suwatte hon o yomimasu.) – Tôi ngồi trên ghế đọc sách.
- 机 (tsukue): Bàn học, bàn làm việc
- 例 (Rei): 机で勉強します。 (Tsukue de benkyou shimasu.) – Tôi học bài ở bàn học.
- 棚 (tana): Kệ, giá
- 例 (Rei): 棚の上に写真を飾ります。 (Tana no ue ni shashin o kazarimasu.) – Tôi trang trí ảnh trên kệ.
- 箪笥 (tansu): Tủ (dạng ngăn kéo, thường dùng để đựng quần áo)
- 例 (Rei): 箪笥にセーターをしまいます。 (Tansu ni seetaa o shimaimasu.) – Tôi cất áo len vào tủ ngăn kéo.
- 鏡台 (kyoudai): Bàn trang điểm
- 例 (Rei): 鏡台で化粧をします。 (Kyoudai de keshou o shimasu.) – Tôi trang điểm ở bàn trang điểm.
- ベッドサイドテーブル (beddo saido teeburu): Bàn cạnh giường ngủ
- 例 (Rei): ベッドサイドテーブルに眼鏡を置きます。 (Beddo saido teeburu ni megane o okimasu.) – Tôi đặt kính mắt lên bàn cạnh giường ngủ.
- 食器棚 (shokkidana): Tủ đựng chén bát
- 例 (Rei): 食器棚に皿をしまいます。 (Shokkidana ni sara o shimaimasu.) – Tôi cất đĩa vào tủ đựng chén bát.
- 下駄箱 (getabako): Tủ đựng giày dép
- 例 (Rei): 下駄箱に靴をしまいます。 (Getabako ni kutsu o shimaimasu.) – Tôi cất giày dép vào tủ đựng giày dép.
Theo số liệu từ Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI), thị trường nội thất Nhật Bản có giá trị hàng tỷ đô la Mỹ mỗi năm, cho thấy nhu cầu cao về đồ nội thất chất lượng và thẩm mỹ trong các gia đình Nhật Bản.
Kết Luận
Học từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng trong nhà không chỉ là việc mở rộng vốn từ vựng đơn thuần, mà còn là cách để bạn kết nối gần gũi hơn với ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản trong cuộc sống hàng ngày. Từ phòng khách ấm cúng đến phòng bếp tiện nghi, từ phòng ngủ riêng tư đến phòng tắm thư giãn, mỗi khu vực trong ngôi nhà đều chứa đựng những từ vựng thú vị và hữu ích để bạn khám phá.
Hy vọng rằng, bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ vựng tiếng Nhật đồ dùng trong nhà. Hãy bắt đầu áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày, gọi tên những đồ vật quen thuộc xung quanh bạn bằng tiếng Nhật, và biến ngôi nhà của bạn thành một lớp học tiếng Nhật sinh động và thú vị. Chúc bạn học tập hiệu quả và ngày càng yêu thích ngôn ngữ Nhật Bản!