101+Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí

Chào mừng bạn đến với thế giới cơ khí Nhật Bản! Nếu bạn đang học tập, làm việc hoặc có đam mê với ngành cơ khí và muốn nâng cao khả năng tiếng Nhật chuyên ngành, bài viết này chính là dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng cơ khí quan trọng và thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với đồng nghiệp và mở rộng kiến thức chuyên môn.

Từ Vựng Cơ Bản Về Dụng Cụ Cơ Khí

Để bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng cơ khí tiếng Nhật, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về những dụng cụ cơ khí cơ bản nhất. Việc nắm vững tên gọi của chúng trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và làm việc sau này.

Từ Vựng Cơ Bản Về Dụng Cụ Cơ Khí
Từ Vựng Cơ Bản Về Dụng Cụ Cơ Khí

Dụng Cụ Cầm Tay (手工具 – Te Kōgu)

Dụng cụ cầm tay là những công cụ cơ bản nhất trong ngành cơ khí, được sử dụng rộng rãi trong các công việc lắp ráp, sửa chữa và gia công đơn giản. Hãy cùng tìm hiểu tên gọi của một số dụng cụ cầm tay thông dụng trong tiếng Nhật.

  • ハンマー (Hanmā): Búa
  • ドライバー (Doraibā): Tua vít
  • レンチ (Renchi): Cờ lê
  • モンキーレンチ (Monkī renchi): Mỏ lết
  • ペンチ (Penchi): Kìm
  • ニッパー (Nippā): Kìm cắt
  • やすり (Yasuri): Dũa
  • のこぎり (Nokogiri): Cưa
  • スパナ (Supana): Cờ lê vòng miệng
  • 六角レンチ (Rokkaku renchi): Lục giác

Ví dụ, khi bạn muốn siết chặt một con ốc, bạn có thể sử dụng ドライバー (Doraibā – Tua vít) hoặc レンチ (Renchi – Cờ lê). Trong khi đó, để cắt một đoạn dây điện, ニッパー (Nippā – Kìm cắt) sẽ là dụng cụ phù hợp.

Dụng Cụ Đo (測定工具 – Sokutei Kōgu)

Trong ngành cơ khí, độ chính xác là yếu tố vô cùng quan trọng. Dụng cụ đo giúp chúng ta kiểm tra kích thước, hình dạng và các thông số kỹ thuật khác của chi tiết máy. Dưới đây là một số dụng cụ đo phổ biến và tên gọi tiếng Nhật của chúng.

  • ものさし (Monosashi): Thước thẳng
  • 巻き尺 (Makijaku): Thước cuộn
  • ノギス (Nogisu): Thước cặp
  • マイクロメーター (Maikuromētā): Panme
  • 分度器 (Bundoki): Thước đo góc
  • ダイヤルゲージ (Daiyaru gēji): Đồng hồ so
  • 水準器 (Suijunki): Ni vô
  • 直角定規 (Chokkaku jōgi): Ê ke vuông góc
  • 三次元測定機 (Sanjigen sokuteiki): Máy đo 3 chiều
  • 粗さ計 (Arasakei): Máy đo độ nhám bề mặt

Ví dụ, để đo đường kính ngoài của một trục, bạn có thể sử dụng ノギス (Nogisu – Thước cặp) hoặc マイクロメーター (Maikuromētā – Panme) để đạt độ chính xác cao hơn. ダイヤルゲージ (Daiyaru gēji – Đồng hồ so) thường được dùng để kiểm tra độ đảo của chi tiết quay.

Dụng Cụ Cắt (切削工具 – Setsusaku Kōgu)

Dụng cụ cắt là nhóm dụng cụ không thể thiếu trong gia công cơ khí, được sử dụng để tạo hình sản phẩm bằng cách loại bỏ vật liệu thừa. Chúng có nhiều hình dạng và vật liệu khác nhau, phù hợp với từng loại vật liệu gia công và phương pháp cắt gọt.

  • ドリル (Doriru): Mũi khoan
  • エンドミル (Endomiru): Dao phay ngón
  • フライス (Furaisu): Dao phay mặt
  • バイト (Baito): Dao tiện
  • リーマ (Rīma): Dao doa
  • タップ (Tappu): Taro ren
  • ダイス (Daisu): Bàn ren
  • チップ (Chippu): Mảnh dao tiện/phay (chip)
  • 砥石 (Toishi): Đá mài
  • メタルソー (Metarusō): Lưỡi cưa kim loại

Ví dụ, để tạo lỗ trên vật liệu, chúng ta dùng ドリル (Doriru – Mũi khoan). エンドミル (Endomiru – Dao phay ngón)フライス (Furaisu – Dao phay mặt) được sử dụng để phay rãnh, mặt phẳng và các biên dạng phức tạp. バイト (Baito – Dao tiện) là dụng cụ chính trong gia công tiện.

Dụng Cụ Cắt (切削工具 - Setsusaku Kōgu)
Dụng Cụ Cắt (切削工具 – Setsusaku Kōgu)

Thuật Ngữ Về Quy Trình Gia Công Cơ Khí

Gia công cơ khí là quá trình tạo ra sản phẩm cơ khí bằng cách sử dụng các loại máy móc và dụng cụ. Để hiểu rõ về quy trình này, chúng ta cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến các phương pháp gia công cơ bản.

Tiện (旋盤加工 – Senban Kakō)

Tiện là phương pháp gia công cắt gọt kim loại phổ biến, trong đó phôi quay tròn và dao tiện chuyển động tịnh tiến để tạo ra hình dạng mong muốn. Các máy tiện có thể gia công được nhiều loại chi tiết khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp.

  • 旋盤 (Senban): Máy tiện
  • 主軸 (Shujiku): Trục chính
  • 刃物台 (Hamonodai): Ổ dao
  • 心押し台 (Kokorooshidai): Ụ động
  • チャック (Chakku): Mâm cặp
  • 回転数 (Kaitensū): Tốc độ trục chính (vòng/phút)
  • 送り速度 (Okurisokudo): Tốc độ chạy dao (mm/vòng hoặc mm/phút)
  • 切込み量 (Kirikomiryō): Lượng ăn dao (chiều sâu cắt)
  • 荒加工 (Arakakō): Gia công thô
  • 仕上げ加工 (Shiage kakō): Gia công tinh

Ví dụ, khi bạn muốn gia công một trục tròn, bạn sẽ sử dụng máy tiện (旋盤 – Senban). Quá trình 荒加工 (Arakakō – Gia công thô) sẽ loại bỏ nhanh chóng lượng lớn vật liệu, sau đó 仕上げ加工 (Shiage kakō – Gia công tinh) sẽ tạo ra bề mặt sản phẩm có độ chính xác và độ bóng cao. Theo thống kê của Bộ Công Thương Việt Nam, gia công tiện chiếm khoảng 30% tổng sản lượng gia công cơ khí trong nước.

Phay (フライス加工 – Furaisu Kakō)

Phay là phương pháp gia công sử dụng dao phay nhiều lưỡi cắt, chuyển động quay tròn để cắt gọt vật liệu. Máy phay có thể gia công được nhiều bề mặt khác nhau như mặt phẳng, mặt nghiêng, rãnh, hốc và các hình dạng 3D phức tạp.

  • フライス盤 (Furaisuban): Máy phay
  • テーブル (Tēburu): Bàn máy
  • コラム (Korumu): Trụ máy
  • 主軸頭 (Shujikukashira): Đầu trục chính
  • 刃具 (刃物) (Hagu (Hamono)): Dao cụ
  • 切削油 (Setsusaku yu): Dầu cắt gọt
  • 切削速度 (Setsusaku sokudo): Tốc độ cắt
  • 送り (Okuri): Lượng chạy dao
  • 倣い加工 (Naraikakō): Phay chép hình
  • 正面フライス (Shōmen furaisu): Phay mặt đầu

Ví dụ, để tạo ra một rãnh then trên trục, bạn sẽ sử dụng máy phay (フライス盤 – Furaisuban) và dao phay ngón (エンドミル – Endomiru). 正面フライス (Shōmen furaisu – Phay mặt đầu) được sử dụng để gia công các bề mặt phẳng rộng. Theo một nghiên cứu của MarketsandMarkets, thị trường máy phay CNC toàn cầu dự kiến ​​đạt 18,5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2026, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ phay trong ngành cơ khí hiện đại.

Mài (研削加工 – Kensaku Kakō)

Mài là phương pháp gia công tinh, sử dụng đá mài để loại bỏ lớp vật liệu mỏng trên bề mặt chi tiết, đạt được độ chính xác và độ bóng bề mặt rất cao. Mài thường được sử dụng sau các quá trình gia công khác như tiện, phay, bào để hoàn thiện sản phẩm.

  • 研削盤 (Kensakuban): Máy mài
  • 砥石車 (Toishiguruma): Đá mài
  • 研削液 (Kensaku eki): Dung dịch làm mát khi mài
  • 研削面 (Kensaku men): Mặt được mài
  • 研削代 (Kensaku dai): Lượng dư gia công mài
  • 円筒研削 (Entō kensaku): Mài trụ ngoài
  • 内面研削 (Naimen kensaku): Mài lỗ
  • 平面研削 (Heimen kensaku): Mài phẳng
  • ラッピング (Rappingu): Mài nghiền
  • ホーニング (Hōningu): Mài khôn

Ví dụ, sau khi tiện hoặc phay một trục, để đạt được độ bóng và độ chính xác kích thước cao, người ta sẽ sử dụng máy mài (研削盤 – Kensakuban) để mài tinh bề mặt trục. ラッピング (Rappingu – Mài nghiền)ホーニング (Hōningu – Mài khôn) là các phương pháp mài đặc biệt, cho độ chính xác và độ bóng bề mặt cực cao, thường được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết máy có yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Mài (研削加工 - Kensaku Kakō)
Mài (研削加工 – Kensaku Kakō)

Ứng Dụng Thực Tế Và Ví Dụ

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách vận dụng những từ vựng này trong công việc thực tế, chúng ta hãy cùng xem qua một số ví dụ cụ thể. Việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo hơn.

Ví dụ 1: Đọc Bản Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí

Khi đọc bản vẽ kỹ thuật cơ khí bằng tiếng Nhật, bạn sẽ thường xuyên gặp các ký hiệu và từ vựng chuyên ngành. Ví dụ, trên bản vẽ chi tiết máy, bạn có thể thấy các ghi chú về phương pháp gia công như 旋盤加工 (Senban kakō – Gia công tiện), フライス加工 (Furaisu kakō – Gia công phay), 研削加工 (Kensaku kakō – Gia công mài), cùng với các thông số kỹ thuật khác.

Ví dụ 2: Hướng Dẫn Vận Hành Máy CNC

Trong quá trình làm việc với máy CNC, bảng điều khiển và tài liệu hướng dẫn thường được viết bằng tiếng Nhật. Việc hiểu rõ các từ vựng như 主軸 (Shujiku – Trục chính), 送り速度 (Okurisokudo – Tốc độ chạy dao), 切込み量 (Kirikomiryō – Lượng ăn dao) là rất cần thiết để bạn có thể vận hành và lập trình máy một cách chính xác.

Ví dụ 3: Giao Tiếp Trong Xưởng Cơ Khí

Trong môi trường làm việc tại xưởng cơ khí, việc sử dụng tiếng Nhật chuyên ngành giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên người Nhật. Ví dụ, khi bạn muốn yêu cầu đồng nghiệp lấy モンキーレンチ (Monkī renchi – Mỏ lết) hoặc ノギス (Nogisu – Thước cặp), việc sử dụng đúng tên gọi tiếng Nhật sẽ giúp tránh gây nhầm lẫn và công việc được thực hiện trôi chảy hơn.

Tài Nguyên Học Tập Thêm

Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và nguồn học tập sau:

  • Sách Từ Vựng Chuyên Ngành Cơ Khí Nhật – Việt: Tìm kiếm các loại sách từ vựng chuyên ngành cơ khí Nhật – Việt, có nhiều cuốn sách được biên soạn专门 cho người học tiếng Nhật trong lĩnh vực kỹ thuật.
  • Giáo Trình Cơ Khí Bằng Tiếng Nhật: Sử dụng các giáo trình cơ khí kỹ thuật được viết bằng tiếng Nhật, thường được sử dụng trong các trường đại học kỹ thuật ở Nhật Bản.
  • Website Chuyên Ngành Cơ Khí Nhật Bản: Đọc các website, blog và diễn đàn chuyên ngành cơ khí của Nhật Bản để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và cập nhật kiến thức mới.
  • Ứng Dụng Học Từ Vựng Chuyên Ngành: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành, có nhiều ứng dụng được thiết kế riêng cho lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí.

Kết Luận

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên trì. Tuy nhiên, việc đầu tư thời gian và công sức vào việc học từ vựng sẽ mang lại cho bạn những lợi ích to lớn trong sự nghiệp. Khả năng sử dụng tiếng Nhật chuyên ngành không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển trong ngành công nghiệp cơ khí đang ngày càng quốc tế hóa. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng cơ khí tiếng Nhật ngay hôm nay và gặt hái những thành công trong tương lai!