101+ Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Khuôn Mẫu

Chào mừng bạn đến với thế giới khuôn mẫu Nhật Bản! Nếu bạn đang làm việc hoặc nghiên cứu trong ngành khuôn mẫu và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật chuyên ngành, bài viết này chính là nguồn tài liệu bạn không thể bỏ qua. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng then chốt, giúp bạn tự tin đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, trao đổi công việc với đồng nghiệp, đối tác Nhật Bản và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực khuôn mẫu đầy tiềm năng.

Từ Vựng Cơ Bản Về Khuôn Mẫu

Để bắt đầu hành trình khám phá thế giới từ vựng khuôn mẫu tiếng Nhật, hãy cùng nhau xây dựng nền tảng vững chắc với những thuật ngữ cơ bản nhất. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu sâu hơn về các khái niệm chuyên ngành phức tạp hơn.

Từ Vựng Cơ Bản Về Khuôn Mẫu
Từ Vựng Cơ Bản Về Khuôn Mẫu

Các Loại Khuôn (金型の種類 – Kanagata No Shurui)

Trong ngành khuôn mẫu, có rất nhiều loại khuôn khác nhau, phục vụ cho các quy trình sản xuất và loại sản phẩm khác nhau. Việc phân loại và gọi tên chính xác các loại khuôn là bước đầu tiên để bạn làm quen với lĩnh vực này.

Ví dụ:

  • 射出成形金型 (Shashutsu seikei kanagata): Khuôn ép phun
  • プレス金型 (Puresu kanagata): Khuôn dập
  • ダイカスト金型 (Daikasuto kanagata): Khuôn đúc áp lực
  • 鍛造金型 (Tanzō kanagata): Khuôn rèn
  • ブロー成形金型 (Burō seikei kanagata): Khuôn thổi

Mỗi loại khuôn trên đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt trong ngành sản xuất. Ví dụ, khuôn ép phun được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm nhựa, trong khi khuôn dập thường được dùng để tạo hình các chi tiết kim loại tấm.

Các Bộ Phận Khuôn (金型部品 – Kanagata buhin)

Một bộ khuôn hoàn chỉnh bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đảm nhiệm một chức năng nhất định. Việc nắm vững tên gọi các bộ phận khuôn giúp bạn hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của khuôn.

Ví dụ:

  • キャビティ (Kyabiti): Lòng khuôn (cavity)
  • コア (Koa): Lõi khuôn (core)
  • スプル (Supuru): Ống rót (sprue)
  • ランナー (Rannā): Kênh dẫn nhựa (runner)
  • ゲート (Gēto): Cổng phun (gate)
  • エジェクタピン (Ejekuta pin): Chốt đẩy (ejector pin)
  • 冷却回路 (Reikyakukairo): Mạch làm mát (cooling circuit)
  • ガイドピン (Gaido pin): Chốt dẫn hướng (guide pin)
  • 入れ子 (Ireko): Lõi insert (insert)
  • 金型ベース (Kanagata bēsu): Đế khuôn (mold base)

Các bộ phận khuôn phối hợp nhịp nhàng với nhau để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Ví dụ, lòng khuôn và lõi khuôn tạo hình sản phẩm, trong khi hệ thống kênh dẫn nhựa và cổng phun đảm bảo nhựa nóng chảy được đưa vào lòng khuôn một cách hiệu quả.

Các Bộ Phận Khuôn (金型部品 - Kanagata buhin)
Các Bộ Phận Khuôn (金型部品 – Kanagata buhin)

Vật Liệu Khuôn (金型材料 – Kanagata zairyō)

Vật liệu chế tạo khuôn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, độ chính xác và tuổi thọ của khuôn. Việc lựa chọn vật liệu khuôn phù hợp phụ thuộc vào loại khuôn, sản lượng sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Ví dụ:

  • 鋼材 (Kōzai): Thép (steel)
  • 合金鋼 (Gōkingō): Thép hợp kim (alloy steel)
  • 炭素鋼 (Tansokō): Thép cacbon (carbon steel)
  • ステンレス鋼 (Sutenresu kō): Thép không gỉ (stainless steel)
  • アルミニウム合金 (Aruminiumu gōkin): Hợp kim nhôm (aluminum alloy)
  • 樹脂 (Jushi): Nhựa (resin) – dùng cho khuôn nhựa

Thép là vật liệu phổ biến nhất để chế tạo khuôn do độ bền và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hợp kim nhôm hoặc thậm chí nhựa cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Theo Hiệp hội Khuôn mẫu Việt Nam, thép chiếm khoảng 70% vật liệu sử dụng trong ngành khuôn mẫu tại Việt Nam, trong đó thép hợp kim ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội.

Thuật Ngữ Về Quy Trình Sản Xuất Khuôn Mẫu

Để hiểu rõ quy trình sản xuất khuôn mẫu, chúng ta cần làm quen với các thuật ngữ liên quan đến từng giai đoạn, từ thiết kế, gia công cho đến lắp ráp và kiểm tra khuôn.

Thuật Ngữ Về Quy Trình Sản Xuất Khuôn Mẫu
Thuật Ngữ Về Quy Trình Sản Xuất Khuôn Mẫu

Thiết Kế Khuôn (金型設計 – Kanagata sekkei)

Thiết kế khuôn là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quy trình sản xuất khuôn mẫu. Giai đoạn này quyết định hình dạng, kích thước và chức năng của khuôn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ:

  • 3D設計 (3D sekkei): Thiết kế 3D
  • 2D設計 (2D sekkei): Thiết kế 2D
  • 金型図面 (Kanagata zumen): Bản vẽ khuôn
  • CAE解析 (CAE kaiseki): Phân tích CAE (Computer-Aided Engineering)
  • 強度計算 (Kyōdo keisan): Tính toán độ bền
  • 冷却設計 (Reikyaku sekkei): Thiết kế hệ thống làm mát
  • 抜き勾配 (Nukikōbai): Góc thoát khuôn (draft angle)
  • 肉厚 (Nikūatsu): Độ dày thành (wall thickness)
  • アンダーカット (Andākatto): Góc khuất (undercut)
  • パーティングライン (Pātingurain): Đường phân khuôn (parting line)

Công đoạn thiết kế khuôn ngày càng được hỗ trợ bởi các phần mềm CAD/CAM/CAE hiện đại, giúp kỹ sư thiết kế mô phỏng và tối ưu hóa khuôn trước khi đưa vào gia công thực tế. Theo một báo cáo của Cimdata, thị trường phần mềm CAD/CAM/CAE toàn cầu dự kiến ​​đạt 48 tỷ đô la Mỹ vào năm 2025, cho thấy tầm quan trọng của công nghệ này trong ngành khuôn mẫu.

Gia Công Khuôn (金型加工 – Kanagata kakō)

Gia công khuôn là quá trình biến bản vẽ thiết kế thành sản phẩm khuôn mẫu thực tế. Giai đoạn này bao gồm nhiều công đoạn gia công khác nhau, đòi hỏi độ chính xác và kỹ thuật cao.

Ví dụ:

  • 切削加工 (Sessaku kakō): Gia công cắt gọt
  • フライス加工 (Furaisu kakō): Gia công phay
  • 旋盤加工 (Senban kakō): Gia công tiện
  • 研削加工 (Kensaku kakō): Gia công mài
  • 放電加工 (Hōden kakō): Gia công phóng điện (EDM)
  • ワイヤーカット加工 (Waiyākatto kakō): Gia công cắt dây (Wire EDM)
  • マシニングセンター (Mashiningu sentā): Trung tâm gia công (Machining Center)
  • CNC加工 (CNC kakō): Gia công CNC (Computer Numerical Control)
  • 仕上げ (Shiage): Hoàn thiện, đánh bóng (finishing)
  • 熱処理 (Netsushori): Xử lý nhiệt (heat treatment)

Gia công khuôn là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng của người thợ và công nghệ máy móc hiện đại. Các phương pháp gia công CNC ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành khuôn mẫu, giúp nâng cao độ chính xác và năng suất gia công.

Lắp Ráp và Kiểm Tra Khuôn (金型組立・検査 – Kanagata kumitate・kensa)

Sau khi các bộ phận khuôn được gia công xong, chúng sẽ được lắp ráp lại thành một bộ khuôn hoàn chỉnh. Giai đoạn lắp ráp và kiểm tra khuôn đảm bảo khuôn hoạt động chính xác và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Ví dụ:

  • 金型組立 (Kanagata kumitate): Lắp ráp khuôn
  • 部品組付け (Buhin kumitsuke): Lắp ráp bộ phận
  • 調整 (Chōsei): Điều chỉnh (adjustment)
  • 試運転 (Shiunten): Chạy thử (test run)
  • 寸法検査 (Sunpō kensa): Kiểm tra kích thước
  • 外観検査 (Gaikan kensa): Kiểm tra ngoại quan
  • 動作確認 (Dōsa kakunin): Xác nhận hoạt động
  • 金型トライ (Kanagata torai): Thử khuôn (mold trial)
  • 修正 (Shūsei): Sửa chữa, chỉnh sửa (correction)
  • 最終検査 (Saishū kensa): Kiểm tra cuối cùng

Quy trình lắp ráp và kiểm tra khuôn đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận để đảm bảo chất lượng khuôn. Các công đoạn kiểm tra bao gồm kiểm tra kích thước, hình dạng, độ chính xác lắp ráp và khả năng hoạt động của khuôn.

Ứng Dụng Thực Tế Và Ví Dụ

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng những từ vựng này trong công việc thực tế, hãy cùng xem xét một số tình huống và ví dụ cụ thể.

Ví dụ 1: Đọc Tài Liệu Kỹ Thuật Khuôn Mẫu

Khi đọc tài liệu kỹ thuật khuôn mẫu bằng tiếng Nhật, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ đã học. Ví dụ, trong bản vẽ khuôn (金型図面 – Kanagata zumen), bạn sẽ thấy các chú thích về kích thước キャビティ (Kyabiti – Lòng khuôn), コア (Koa – Lõi khuôn), 抜き勾配 (Nukikōbai – Góc thoát khuôn), v.v.

Ví dụ 2: Trao Đổi Với Đồng Nghiệp Nhật Bản

Trong các buổi họp kỹ thuật hoặc trao đổi công việc với đồng nghiệp người Nhật, việc sử dụng chính xác các từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Ví dụ, khi thảo luận về phương pháp 放電加工 (Hōden kakō – Gia công phóng điện) để tạo hình 入れ子 (Ireko – Lõi insert), việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp tránh gây hiểu nhầm và tăng hiệu quả giao tiếp.

Ví dụ 3: Tìm Hiểu Công Nghệ Khuôn Mẫu Nhật Bản

Nếu bạn muốn tìm hiểu về công nghệ khuôn mẫu tiên tiến của Nhật Bản, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Khi đọc các bài báo, tạp chí hoặc website chuyên ngành của Nhật Bản, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận và hiểu sâu hơn về các công nghệ mới, vật liệu mới và quy trình sản xuất tiên tiến trong ngành khuôn mẫu Nhật Bản. Theo Nikkei Asian Review, Nhật Bản vẫn là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về công nghệ khuôn mẫu, đặc biệt là trong lĩnh vực khuôn mẫu chính xác và khuôn mẫu cho ngành công nghiệp ô tô.

Tài Nguyên Học Tập Thêm

Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuôn mẫu, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

  • Từ Điển Chuyên Ngành Kỹ Thuật Nhật – Việt: Sử dụng các loại từ điển chuyên ngành kỹ thuật Nhật – Việt, đặc biệt là các từ điển tập trung vào lĩnh vực cơ khí, chế tạo và khuôn mẫu.
  • Sách Giáo Trình và Tài Liệu Kỹ Thuật Nhật Bản: Tìm đọc các sách giáo trình, tài liệu kỹ thuật về khuôn mẫu được xuất bản tại Nhật Bản. Đây là nguồn tài liệu chính thống và chuyên sâu để bạn học tập.
  • Website và Diễn Đàn Chuyên Ngành: Tham gia các website, diễn đàn trực tuyến về khuôn mẫu của Nhật Bản. Đây là nơi bạn có thể học hỏi kinh nghiệm, trao đổi kiến thức và cập nhật thông tin mới nhất về ngành.
  • Khóa Học Tiếng Nhật Chuyên Ngành: Tham gia các khóa học tiếng Nhật chuyên ngành khuôn mẫu tại các trung tâm ngoại ngữ hoặc trường đại học. Các khóa học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức bài bản và có hệ thống về từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.

Kết Luận

Việc học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuôn mẫu là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất thú vị và bổ ích. Bằng cách xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, bạn sẽ mở ra cánh cửa bước vào thế giới công nghệ khuôn mẫu Nhật Bản, tiếp cận những kiến thức và kỹ năng tiên tiến, và nâng cao giá trị bản thân trong thị trường lao động ngày càng cạnh tranh. Hãy kiên trì học tập và ứng dụng những từ vựng này vào thực tế công việc, bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công trên con đường sự nghiệp của mình. Chúc bạn may mắn!